5 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.CDF

Đổi tiền CHF sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
15.145,85 cdf

SFr.1,000 CHF = FC3.029 CDF

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Congo
1 CHF3,029.17000 CDF
5 CHF15,145.85000 CDF
10 CHF30,291.70000 CDF
20 CHF60,583.40000 CDF
50 CHF151,458.50000 CDF
100 CHF302,917.00000 CDF
250 CHF757,292.50000 CDF
500 CHF1,514,585.00000 CDF
1000 CHF3,029,170.00000 CDF
2000 CHF6,058,340.00000 CDF
5000 CHF15,145,850.00000 CDF
10000 CHF30,291,700.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc Thụy Sĩ
1 CDF0.00033 CHF
5 CDF0.00165 CHF
10 CDF0.00330 CHF
20 CDF0.00660 CHF
50 CDF0.01651 CHF
100 CDF0.03301 CHF
250 CDF0.08253 CHF
500 CDF0.16506 CHF
1000 CDF0.33012 CHF
2000 CDF0.66025 CHF
5000 CDF1.65062 CHF
10000 CDF3.30124 CHF