250 Đô-la Canada sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CAD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
676,27 pen

1,000 CAD = 2,705 PEN

Mid-market exchange rate at 11:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.70506 PEN
5 CAD13.52530 PEN
10 CAD27.05060 PEN
20 CAD54.10120 PEN
50 CAD135.25300 PEN
100 CAD270.50600 PEN
250 CAD676.26500 PEN
500 CAD1,352.53000 PEN
1000 CAD2,705.06000 PEN
2000 CAD5,410.12000 PEN
5000 CAD13,525.30000 PEN
10000 CAD27,050.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.36968 CAD
5 PEN1.84839 CAD
10 PEN3.69678 CAD
20 PEN7.39356 CAD
50 PEN18.48390 CAD
100 PEN36.96780 CAD
250 PEN92.41950 CAD
500 PEN184.83900 CAD
1000 PEN369.67800 CAD
2000 PEN739.35600 CAD
5000 PEN1,848.39000 CAD
10000 PEN3,696.78000 CAD