5.000 Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

Đổi tiền PEN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
1.841,46 cad

1,000 PEN = 0,3683 CAD

Mid-market exchange rate at 17:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.36829 CAD
5 PEN1.84145 CAD
10 PEN3.68291 CAD
20 PEN7.36582 CAD
50 PEN18.41455 CAD
100 PEN36.82910 CAD
250 PEN92.07275 CAD
500 PEN184.14550 CAD
1000 PEN368.29100 CAD
2000 PEN736.58200 CAD
5000 PEN1,841.45500 CAD
10000 PEN3,682.91000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.71525 PEN
5 CAD13.57625 PEN
10 CAD27.15250 PEN
20 CAD54.30500 PEN
50 CAD135.76250 PEN
100 CAD271.52500 PEN
250 CAD678.81250 PEN
500 CAD1,357.62500 PEN
1000 CAD2,715.25000 PEN
2000 CAD5,430.50000 PEN
5000 CAD13,576.25000 PEN
10000 CAD27,152.50000 PEN