5 Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

Đổi tiền PEN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pen
1,84 cad

S/.1,000 PEN = C$0,3678 CAD

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.36782 CAD
5 PEN1.83911 CAD
10 PEN3.67821 CAD
20 PEN7.35642 CAD
50 PEN18.39105 CAD
100 PEN36.78210 CAD
250 PEN91.95525 CAD
500 PEN183.91050 CAD
1000 PEN367.82100 CAD
2000 PEN735.64200 CAD
5000 PEN1,839.10500 CAD
10000 PEN3,678.21000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.71871 PEN
5 CAD13.59355 PEN
10 CAD27.18710 PEN
20 CAD54.37420 PEN
50 CAD135.93550 PEN
100 CAD271.87100 PEN
250 CAD679.67750 PEN
500 CAD1,359.35500 PEN
1000 CAD2,718.71000 PEN
2000 CAD5,437.42000 PEN
5000 CAD13,593.55000 PEN
10000 CAD27,187.10000 PEN