Đổi tiền CAD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Đô-la Canada sang Bảng Jersey

2.000 cad
1.144,06 jep

C$1,000 CAD = £0,5720 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Jersey
1 CAD0.57203 JEP
5 CAD2.86016 JEP
10 CAD5.72031 JEP
20 CAD11.44062 JEP
50 CAD28.60155 JEP
100 CAD57.20310 JEP
250 CAD143.00775 JEP
500 CAD286.01550 JEP
1000 CAD572.03100 JEP
2000 CAD1,144.06200 JEP
5000 CAD2,860.15500 JEP
10000 CAD5,720.31000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Canada
1 JEP1.74816 CAD
5 JEP8.74080 CAD
10 JEP17.48160 CAD
20 JEP34.96320 CAD
50 JEP87.40800 CAD
100 JEP174.81600 CAD
250 JEP437.04000 CAD
500 JEP874.08000 CAD
1000 JEP1,748.16000 CAD
2000 JEP3,496.32000 CAD
5000 JEP8,740.80000 CAD
10000 JEP17,481.60000 CAD