20 Đô-la Canada sang Bảng Jersey

Đổi tiền CAD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
11,67 jep

1,000 CAD = 0,5835 JEP

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Jersey
1 CAD0.58347 JEP
5 CAD2.91736 JEP
10 CAD5.83472 JEP
20 CAD11.66944 JEP
50 CAD29.17360 JEP
100 CAD58.34720 JEP
250 CAD145.86800 JEP
500 CAD291.73600 JEP
1000 CAD583.47200 JEP
2000 CAD1,166.94400 JEP
5000 CAD2,917.36000 JEP
10000 CAD5,834.72000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Canada
1 JEP1.71388 CAD
5 JEP8.56940 CAD
10 JEP17.13880 CAD
20 JEP34.27760 CAD
50 JEP85.69400 CAD
100 JEP171.38800 CAD
250 JEP428.47000 CAD
500 JEP856.94000 CAD
1000 JEP1,713.88000 CAD
2000 JEP3,427.76000 CAD
5000 JEP8,569.40000 CAD
10000 JEP17,138.80000 CAD