1 Bảng Jersey sang Đô-la Canada

Đổi tiền JEP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
1,70 cad

1,000 JEP = 1,701 CAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Canada
1 JEP1.70088 CAD
5 JEP8.50440 CAD
10 JEP17.00880 CAD
20 JEP34.01760 CAD
50 JEP85.04400 CAD
100 JEP170.08800 CAD
250 JEP425.22000 CAD
500 JEP850.44000 CAD
1000 JEP1,700.88000 CAD
2000 JEP3,401.76000 CAD
5000 JEP8,504.40000 CAD
10000 JEP17,008.80000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Jersey
1 CAD0.58793 JEP
5 CAD2.93965 JEP
10 CAD5.87930 JEP
20 CAD11.75860 JEP
50 CAD29.39650 JEP
100 CAD58.79300 JEP
250 CAD146.98250 JEP
500 CAD293.96500 JEP
1000 CAD587.93000 JEP
2000 CAD1,175.86000 JEP
5000 CAD2,939.65000 JEP
10000 CAD5,879.30000 JEP