Rúp Belarus sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền BYN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
90.761,50 lkr

Br1,000 BYN = Sr90,76 LKR

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Sri Lanka
1 BYN90.76150 LKR
5 BYN453.80750 LKR
10 BYN907.61500 LKR
20 BYN1,815.23000 LKR
50 BYN4,538.07500 LKR
100 BYN9,076.15000 LKR
250 BYN22,690.37500 LKR
500 BYN45,380.75000 LKR
1000 BYN90,761.50000 LKR
2000 BYN181,523.00000 LKR
5000 BYN453,807.50000 LKR
10000 BYN907,615.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Belarus
1 LKR0.01102 BYN
5 LKR0.05509 BYN
10 LKR0.11018 BYN
20 LKR0.22036 BYN
50 LKR0.55090 BYN
100 LKR1.10179 BYN
250 LKR2.75448 BYN
500 LKR5.50895 BYN
1000 LKR11.01790 BYN
2000 LKR22.03580 BYN
5000 LKR55.08950 BYN
10000 LKR110.17900 BYN