1 Rúp Belarus sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BYN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
0,28 chf

1,000 BYN = 0,2780 CHF

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Franc Thụy Sĩ
1 BYN0.27803 CHF
5 BYN1.39013 CHF
10 BYN2.78025 CHF
20 BYN5.56050 CHF
50 BYN13.90125 CHF
100 BYN27.80250 CHF
250 BYN69.50625 CHF
500 BYN139.01250 CHF
1000 BYN278.02500 CHF
2000 BYN556.05000 CHF
5000 BYN1,390.12500 CHF
10000 BYN2,780.25000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rúp Belarus
1 CHF3.59680 BYN
5 CHF17.98400 BYN
10 CHF35.96800 BYN
20 CHF71.93600 BYN
50 CHF179.84000 BYN
100 CHF359.68000 BYN
250 CHF899.20000 BYN
500 CHF1,798.40000 BYN
1000 CHF3,596.80000 BYN
2000 CHF7,193.60000 BYN
5000 CHF17,984.00000 BYN
10000 CHF35,968.00000 BYN