Rúp Belarus sang Dram Armenia

Đổi tiền BYN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
120.137 amd

1,000 BYN = 120,1 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dram Armenia
1 BYN120.13700 AMD
5 BYN600.68500 AMD
10 BYN1,201.37000 AMD
20 BYN2,402.74000 AMD
50 BYN6,006.85000 AMD
100 BYN12,013.70000 AMD
250 BYN30,034.25000 AMD
500 BYN60,068.50000 AMD
1000 BYN120,137.00000 AMD
2000 BYN240,274.00000 AMD
5000 BYN600,685.00000 AMD
10000 BYN1,201,370.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rúp Belarus
1 AMD0.00832 BYN
5 AMD0.04162 BYN
10 AMD0.08324 BYN
20 AMD0.16648 BYN
50 AMD0.41619 BYN
100 AMD0.83238 BYN
250 AMD2.08096 BYN
500 AMD4.16192 BYN
1000 AMD8.32383 BYN
2000 AMD16.64766 BYN
5000 AMD41.61915 BYN
10000 AMD83.23830 BYN