Ngultrum Bhutan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BTN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
43,99 ils

1,000 BTN = 0,04399 ILS

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shekel mới Israel
1 BTN0.04399 ILS
5 BTN0.21997 ILS
10 BTN0.43993 ILS
20 BTN0.87987 ILS
50 BTN2.19967 ILS
100 BTN4.39933 ILS
250 BTN10.99833 ILS
500 BTN21.99665 ILS
1000 BTN43.99330 ILS
2000 BTN87.98660 ILS
5000 BTN219.96650 ILS
10000 BTN439.93300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ngultrum Bhutan
1 ILS22.73070 BTN
5 ILS113.65350 BTN
10 ILS227.30700 BTN
20 ILS454.61400 BTN
50 ILS1,136.53500 BTN
100 ILS2,273.07000 BTN
250 ILS5,682.67500 BTN
500 ILS11,365.35000 BTN
1000 ILS22,730.70000 BTN
2000 ILS45,461.40000 BTN
5000 ILS113,653.50000 BTN
10000 ILS227,307.00000 BTN