50 Ngultrum Bhutan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BTN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
2,26 ils

Nu.1,000 BTN = ₪0,04529 ILS

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shekel mới Israel
1 BTN0.04529 ILS
5 BTN0.22646 ILS
10 BTN0.45291 ILS
20 BTN0.90583 ILS
50 BTN2.26457 ILS
100 BTN4.52913 ILS
250 BTN11.32283 ILS
500 BTN22.64565 ILS
1000 BTN45.29130 ILS
2000 BTN90.58260 ILS
5000 BTN226.45650 ILS
10000 BTN452.91300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ngultrum Bhutan
1 ILS22.07930 BTN
5 ILS110.39650 BTN
10 ILS220.79300 BTN
20 ILS441.58600 BTN
50 ILS1,103.96500 BTN
100 ILS2,207.93000 BTN
250 ILS5,519.82500 BTN
500 ILS11,039.65000 BTN
1000 ILS22,079.30000 BTN
2000 ILS44,158.60000 BTN
5000 ILS110,396.50000 BTN
10000 ILS220,793.00000 BTN