Ngultrum Bhutan sang Lempira Honduras

Đổi tiền BTN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
297,00 hnl

1,000 BTN = 0,2970 HNL

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lempira Honduras
1 BTN0.29700 HNL
5 BTN1.48501 HNL
10 BTN2.97002 HNL
20 BTN5.94004 HNL
50 BTN14.85010 HNL
100 BTN29.70020 HNL
250 BTN74.25050 HNL
500 BTN148.50100 HNL
1000 BTN297.00200 HNL
2000 BTN594.00400 HNL
5000 BTN1,485.01000 HNL
10000 BTN2,970.02000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ngultrum Bhutan
1 HNL3.36698 BTN
5 HNL16.83490 BTN
10 HNL33.66980 BTN
20 HNL67.33960 BTN
50 HNL168.34900 BTN
100 HNL336.69800 BTN
250 HNL841.74500 BTN
500 HNL1,683.49000 BTN
1000 HNL3,366.98000 BTN
2000 HNL6,733.96000 BTN
5000 HNL16,834.90000 BTN
10000 HNL33,669.80000 BTN