100 Lempira Honduras sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền HNL sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
338,01 btn

L1,000 HNL = Nu.3,380 BTN

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ngultrum Bhutan
1 HNL3.38009 BTN
5 HNL16.90045 BTN
10 HNL33.80090 BTN
20 HNL67.60180 BTN
50 HNL169.00450 BTN
100 HNL338.00900 BTN
250 HNL845.02250 BTN
500 HNL1,690.04500 BTN
1000 HNL3,380.09000 BTN
2000 HNL6,760.18000 BTN
5000 HNL16,900.45000 BTN
10000 HNL33,800.90000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lempira Honduras
1 BTN0.29585 HNL
5 BTN1.47925 HNL
10 BTN2.95850 HNL
20 BTN5.91700 HNL
50 BTN14.79250 HNL
100 BTN29.58500 HNL
250 BTN73.96250 HNL
500 BTN147.92500 HNL
1000 BTN295.85000 HNL
2000 BTN591.70000 HNL
5000 BTN1,479.25000 HNL
10000 BTN2,958.50000 HNL