10 Đô-la Bahamas sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BSD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bsd
463,55 mur

B$1,000 BSD = ₨46,35 MUR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Mauritia
1 BSD46.35450 MUR
5 BSD231.77250 MUR
10 BSD463.54500 MUR
20 BSD927.09000 MUR
50 BSD2,317.72500 MUR
100 BSD4,635.45000 MUR
250 BSD11,588.62500 MUR
500 BSD23,177.25000 MUR
1000 BSD46,354.50000 MUR
2000 BSD92,709.00000 MUR
5000 BSD231,772.50000 MUR
10000 BSD463,545.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bahamas
1 MUR0.02157 BSD
5 MUR0.10786 BSD
10 MUR0.21573 BSD
20 MUR0.43146 BSD
50 MUR1.07864 BSD
100 MUR2.15729 BSD
250 MUR5.39323 BSD
500 MUR10.78645 BSD
1000 MUR21.57290 BSD
2000 MUR43.14580 BSD
5000 MUR107.86450 BSD
10000 MUR215.72900 BSD