5 Real Brazil sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BRL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
3,91 pln

R$1,000 BRL = zł0,7824 PLN

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Zloty Ba Lan
1 BRL0.78239 PLN
5 BRL3.91196 PLN
10 BRL7.82391 PLN
20 BRL15.64782 PLN
50 BRL39.11955 PLN
100 BRL78.23910 PLN
250 BRL195.59775 PLN
500 BRL391.19550 PLN
1000 BRL782.39100 PLN
2000 BRL1,564.78200 PLN
5000 BRL3,911.95500 PLN
10000 BRL7,823.91000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Real Brazil
1 PLN1.27813 BRL
5 PLN6.39065 BRL
10 PLN12.78130 BRL
20 PLN25.56260 BRL
50 PLN63.90650 BRL
100 PLN127.81300 BRL
250 PLN319.53250 BRL
500 PLN639.06500 BRL
1000 PLN1,278.13000 BRL
2000 PLN2,556.26000 BRL
5000 PLN6,390.65000 BRL
10000 PLN12,781.30000 BRL