Đổi tiền BRL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
100 Real Brazil sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Real Brazil sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BRL | 0.66923 AED |
5 BRL | 3.34614 AED |
10 BRL | 6.69227 AED |
20 BRL | 13.38454 AED |
50 BRL | 33.46135 AED |
100 BRL | 66.92270 AED |
250 BRL | 167.30675 AED |
500 BRL | 334.61350 AED |
1000 BRL | 669.22700 AED |
2000 BRL | 1,338.45400 AED |
5000 BRL | 3,346.13500 AED |
10000 BRL | 6,692.27000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Real Brazil | |
---|---|
1 AED | 1.49426 BRL |
5 AED | 7.47130 BRL |
10 AED | 14.94260 BRL |
20 AED | 29.88520 BRL |
50 AED | 74.71300 BRL |
100 AED | 149.42600 BRL |
250 AED | 373.56500 BRL |
500 AED | 747.13000 BRL |
1000 AED | 1,494.26000 BRL |
2000 AED | 2,988.52000 BRL |
5000 AED | 7,471.30000 BRL |
10000 AED | 14,942.60000 BRL |