Đô-la Brunei sang Kuwait

Đổi tiền BND sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
226,460 kwd

1,000 BND = 0,2265 KWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Kuwait
1 BND0.22646 KWD
5 BND1.13230 KWD
10 BND2.26460 KWD
20 BND4.52920 KWD
50 BND11.32300 KWD
100 BND22.64600 KWD
250 BND56.61500 KWD
500 BND113.23000 KWD
1000 BND226.46000 KWD
2000 BND452.92000 KWD
5000 BND1,132.30000 KWD
10000 BND2,264.60000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Brunei
1 KWD4.41580 BND
5 KWD22.07900 BND
10 KWD44.15800 BND
20 KWD88.31600 BND
50 KWD220.79000 BND
100 KWD441.58000 BND
250 KWD1,103.95000 BND
500 KWD2,207.90000 BND
1000 KWD4,415.80000 BND
2000 KWD8,831.60000 BND
5000 KWD22,079.00000 BND
10000 KWD44,158.00000 BND