1 Kuwait sang Đô-la Brunei

Đổi tiền KWD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kwd
4,42 bnd

ك1,000 KWD = B$4,420 BND

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Brunei
1 KWD4.41997 BND
5 KWD22.09985 BND
10 KWD44.19970 BND
20 KWD88.39940 BND
50 KWD220.99850 BND
100 KWD441.99700 BND
250 KWD1,104.99250 BND
500 KWD2,209.98500 BND
1000 KWD4,419.97000 BND
2000 KWD8,839.94000 BND
5000 KWD22,099.85000 BND
10000 KWD44,199.70000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Kuwait
1 BND0.22625 KWD
5 BND1.13123 KWD
10 BND2.26246 KWD
20 BND4.52492 KWD
50 BND11.31230 KWD
100 BND22.62460 KWD
250 BND56.56150 KWD
500 BND113.12300 KWD
1000 BND226.24600 KWD
2000 BND452.49200 KWD
5000 BND1,131.23000 KWD
10000 BND2,262.46000 KWD