Đô-la Brunei sang Taka Bangladesh

Đổi tiền BND sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
80.693,20 bdt

B$1,000 BND = Tk80,69 BDT

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Taka Bangladesh
1 BND80.69320 BDT
5 BND403.46600 BDT
10 BND806.93200 BDT
20 BND1,613.86400 BDT
50 BND4,034.66000 BDT
100 BND8,069.32000 BDT
250 BND20,173.30000 BDT
500 BND40,346.60000 BDT
1000 BND80,693.20000 BDT
2000 BND161,386.40000 BDT
5000 BND403,466.00000 BDT
10000 BND806,932.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Brunei
1 BDT0.01239 BND
5 BDT0.06196 BND
10 BDT0.12393 BND
20 BDT0.24785 BND
50 BDT0.61963 BND
100 BDT1.23926 BND
250 BDT3.09815 BND
500 BDT6.19630 BND
1000 BDT12.39260 BND
2000 BDT24.78520 BND
5000 BDT61.96300 BND
10000 BDT123.92600 BND