5.000 Taka Bangladesh sang Đô-la Brunei

Đổi tiền BDT sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bdt
62,04 bnd

Tk1,000 BDT = B$0,01241 BND

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Brunei
1 BDT0.01241 BND
5 BDT0.06204 BND
10 BDT0.12407 BND
20 BDT0.24815 BND
50 BDT0.62036 BND
100 BDT1.24073 BND
250 BDT3.10183 BND
500 BDT6.20365 BND
1000 BDT12.40730 BND
2000 BDT24.81460 BND
5000 BDT62.03650 BND
10000 BDT124.07300 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Taka Bangladesh
1 BND80.59780 BDT
5 BND402.98900 BDT
10 BND805.97800 BDT
20 BND1,611.95600 BDT
50 BND4,029.89000 BDT
100 BND8,059.78000 BDT
250 BND20,149.45000 BDT
500 BND40,298.90000 BDT
1000 BND80,597.80000 BDT
2000 BND161,195.60000 BDT
5000 BND402,989.00000 BDT
10000 BND805,978.00000 BDT