1 nghìn Đô-la Bermuda sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
6.963,72 dkk

$1,000 BMD = kr6,964 DKK

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Đan Mạch
1 BMD6.96372 DKK
5 BMD34.81860 DKK
10 BMD69.63720 DKK
20 BMD139.27440 DKK
50 BMD348.18600 DKK
100 BMD696.37200 DKK
250 BMD1,740.93000 DKK
500 BMD3,481.86000 DKK
1000 BMD6,963.72000 DKK
2000 BMD13,927.44000 DKK
5000 BMD34,818.60000 DKK
10000 BMD69,637.20000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Bermuda
1 DKK0.14360 BMD
5 DKK0.71801 BMD
10 DKK1.43601 BMD
20 DKK2.87202 BMD
50 DKK7.18005 BMD
100 DKK14.36010 BMD
250 DKK35.90025 BMD
500 DKK71.80050 BMD
1000 DKK143.60100 BMD
2000 DKK287.20200 BMD
5000 DKK718.00500 BMD
10000 DKK1,436.01000 BMD