Đổi tiền BIF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 currency-names.BIF sang Yên Nhật

30.000 bif
1.685 jpy

FBu1,000 BIF = ¥0,05617 JPY

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Yên Nhật
1 BIF0.05617 JPY
5 BIF0.28086 JPY
10 BIF0.56172 JPY
20 BIF1.12345 JPY
50 BIF2.80862 JPY
100 BIF5.61724 JPY
250 BIF14.04310 JPY
500 BIF28.08620 JPY
1000 BIF56.17240 JPY
2000 BIF112.34480 JPY
5000 BIF280.86200 JPY
10000 BIF561.72400 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Burundi
100 JPY1,780.23000 BIF
1000 JPY17,802.30000 BIF
1500 JPY26,703.45000 BIF
2000 JPY35,604.60000 BIF
3000 JPY53,406.90000 BIF
5000 JPY89,011.50000 BIF
5400 JPY96,132.42000 BIF
10000 JPY178,023.00000 BIF
15000 JPY267,034.50000 BIF
20000 JPY356,046.00000 BIF
25000 JPY445,057.50000 BIF
30000 JPY534,069.00000 BIF