15.000 Yên Nhật sang currency-names.BIF

Đổi tiền JPY sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
271.235 bif

¥1,000 JPY = FBu18,08 BIF

Mid-market exchange rate at 06:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Burundi
100 JPY1,808.23000 BIF
1000 JPY18,082.30000 BIF
1500 JPY27,123.45000 BIF
2000 JPY36,164.60000 BIF
3000 JPY54,246.90000 BIF
5000 JPY90,411.50000 BIF
5400 JPY97,644.42000 BIF
10000 JPY180,823.00000 BIF
15000 JPY271,234.50000 BIF
20000 JPY361,646.00000 BIF
25000 JPY452,057.50000 BIF
30000 JPY542,469.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Yên Nhật
1 BIF0.05530 JPY
5 BIF0.27651 JPY
10 BIF0.55303 JPY
20 BIF1.10605 JPY
50 BIF2.76513 JPY
100 BIF5.53026 JPY
250 BIF13.82565 JPY
500 BIF27.65130 JPY
1000 BIF55.30260 JPY
2000 BIF110.60520 JPY
5000 BIF276.51300 JPY
10000 BIF553.02600 JPY