Đổi tiền BIF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 currency-names.BIF sang Yên Nhật

3.000 bif
168 jpy

FBu1,000 BIF = ¥0,05591 JPY

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Yên Nhật
1 BIF0.05591 JPY
5 BIF0.27956 JPY
10 BIF0.55911 JPY
20 BIF1.11822 JPY
50 BIF2.79556 JPY
100 BIF5.59112 JPY
250 BIF13.97780 JPY
500 BIF27.95560 JPY
1000 BIF55.91120 JPY
2000 BIF111.82240 JPY
5000 BIF279.55600 JPY
10000 BIF559.11200 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Burundi
100 JPY1,788.55000 BIF
1000 JPY17,885.50000 BIF
1500 JPY26,828.25000 BIF
2000 JPY35,771.00000 BIF
3000 JPY53,656.50000 BIF
5000 JPY89,427.50000 BIF
5400 JPY96,581.70000 BIF
10000 JPY178,855.00000 BIF
15000 JPY268,282.50000 BIF
20000 JPY357,710.00000 BIF
25000 JPY447,137.50000 BIF
30000 JPY536,565.00000 BIF