Dinar Bahrain sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền BHD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.174,98 kyd

1,000 BHD = 2,175 KYD

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BHD2.17498 KYD
5 BHD10.87490 KYD
10 BHD21.74980 KYD
20 BHD43.49960 KYD
50 BHD108.74900 KYD
100 BHD217.49800 KYD
250 BHD543.74500 KYD
500 BHD1,087.49000 KYD
1000 BHD2,174.98000 KYD
2000 BHD4,349.96000 KYD
5000 BHD10,874.90000 KYD
10000 BHD21,749.80000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Bahrain
1 KYD0.45977 BHD
5 KYD2.29887 BHD
10 KYD4.59774 BHD
20 KYD9.19548 BHD
50 KYD22.98870 BHD
100 KYD45.97740 BHD
250 KYD114.94350 BHD
500 KYD229.88700 BHD
1000 KYD459.77400 BHD
2000 KYD919.54800 BHD
5000 KYD2,298.87000 BHD
10000 KYD4,597.74000 BHD