5 Dinar Bahrain sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BHD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
12,11 chf

1,000 BHD = 2,421 CHF

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Thụy Sĩ
1 BHD2.42109 CHF
5 BHD12.10545 CHF
10 BHD24.21090 CHF
20 BHD48.42180 CHF
50 BHD121.05450 CHF
100 BHD242.10900 CHF
250 BHD605.27250 CHF
500 BHD1,210.54500 CHF
1000 BHD2,421.09000 CHF
2000 BHD4,842.18000 CHF
5000 BHD12,105.45000 CHF
10000 BHD24,210.90000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Bahrain
1 CHF0.41304 BHD
5 CHF2.06519 BHD
10 CHF4.13038 BHD
20 CHF8.26076 BHD
50 CHF20.65190 BHD
100 CHF41.30380 BHD
250 CHF103.25950 BHD
500 CHF206.51900 BHD
1000 CHF413.03800 BHD
2000 CHF826.07600 BHD
5000 CHF2,065.19000 BHD
10000 CHF4,130.38000 BHD