5.000 Lev Bungari sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền BGN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
51.066,50 szl

лв1,000 BGN = L10,21 SZL

Mid-market exchange rate at 00:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lilangeni Eswatini
1 BGN10.21330 SZL
5 BGN51.06650 SZL
10 BGN102.13300 SZL
20 BGN204.26600 SZL
50 BGN510.66500 SZL
100 BGN1,021.33000 SZL
250 BGN2,553.32500 SZL
500 BGN5,106.65000 SZL
1000 BGN10,213.30000 SZL
2000 BGN20,426.60000 SZL
5000 BGN51,066.50000 SZL
10000 BGN102,133.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Lev Bungari
1 SZL0.09791 BGN
5 SZL0.48956 BGN
10 SZL0.97912 BGN
20 SZL1.95823 BGN
50 SZL4.89559 BGN
100 SZL9.79117 BGN
250 SZL24.47793 BGN
500 SZL48.95585 BGN
1000 SZL97.91170 BGN
2000 SZL195.82340 BGN
5000 SZL489.55850 BGN
10000 SZL979.11700 BGN