50 Lilangeni Eswatini sang Lev Bungari

Đổi tiền SZL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
4,96 bgn

L1,000 SZL = лв0,09912 BGN

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Lev Bungari
1 SZL0.09912 BGN
5 SZL0.49559 BGN
10 SZL0.99117 BGN
20 SZL1.98235 BGN
50 SZL4.95587 BGN
100 SZL9.91173 BGN
250 SZL24.77933 BGN
500 SZL49.55865 BGN
1000 SZL99.11730 BGN
2000 SZL198.23460 BGN
5000 SZL495.58650 BGN
10000 SZL991.17300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lilangeni Eswatini
1 BGN10.08910 SZL
5 BGN50.44550 SZL
10 BGN100.89100 SZL
20 BGN201.78200 SZL
50 BGN504.45500 SZL
100 BGN1,008.91000 SZL
250 BGN2,522.27500 SZL
500 BGN5,044.55000 SZL
1000 BGN10,089.10000 SZL
2000 BGN20,178.20000 SZL
5000 BGN50,445.50000 SZL
10000 BGN100,891.00000 SZL