300 Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BGN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 bgn
1.303,62 hkd

лв1,000 BGN = $4,345 HKD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.34540 HKD
5 BGN21.72700 HKD
10 BGN43.45400 HKD
20 BGN86.90800 HKD
50 BGN217.27000 HKD
100 BGN434.54000 HKD
250 BGN1,086.35000 HKD
500 BGN2,172.70000 HKD
1000 BGN4,345.40000 HKD
2000 BGN8,690.80000 HKD
5000 BGN21,727.00000 HKD
10000 BGN43,454.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.01290 BGN
200 HKD46.02580 BGN
300 HKD69.03870 BGN
500 HKD115.06450 BGN
1000 HKD230.12900 BGN
2000 HKD460.25800 BGN
2500 HKD575.32250 BGN
3000 HKD690.38700 BGN
4000 HKD920.51600 BGN
5000 HKD1,150.64500 BGN
10000 HKD2,301.29000 BGN
20000 HKD4,602.58000 BGN