Taka Bangladesh sang Dinar Tunisia

Đổi tiền BDT sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
28,499 tnd

1,000 BDT = 0,02850 TND

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Tunisia
1 BDT0.02850 TND
5 BDT0.14249 TND
10 BDT0.28499 TND
20 BDT0.56998 TND
50 BDT1.42495 TND
100 BDT2.84989 TND
250 BDT7.12473 TND
500 BDT14.24945 TND
1000 BDT28.49890 TND
2000 BDT56.99780 TND
5000 BDT142.49450 TND
10000 BDT284.98900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Taka Bangladesh
1 TND35.08910 BDT
5 TND175.44550 BDT
10 TND350.89100 BDT
20 TND701.78200 BDT
50 TND1,754.45500 BDT
100 TND3,508.91000 BDT
250 TND8,772.27500 BDT
500 TND17,544.55000 BDT
1000 TND35,089.10000 BDT
2000 TND70,178.20000 BDT
5000 TND175,445.50000 BDT
10000 TND350,891.00000 BDT