Đổi tiền BDT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Taka Bangladesh sang Yên Nhật

5.400 bdt
7.242 jpy

Tk1,000 BDT = ¥1,341 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.34104 JPY
5 BDT6.70520 JPY
10 BDT13.41040 JPY
20 BDT26.82080 JPY
50 BDT67.05200 JPY
100 BDT134.10400 JPY
250 BDT335.26000 JPY
500 BDT670.52000 JPY
1000 BDT1,341.04000 JPY
2000 BDT2,682.08000 JPY
5000 BDT6,705.20000 JPY
10000 BDT13,410.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY74.56890 BDT
1000 JPY745.68900 BDT
1500 JPY1,118.53350 BDT
2000 JPY1,491.37800 BDT
3000 JPY2,237.06700 BDT
5000 JPY3,728.44500 BDT
5400 JPY4,026.72060 BDT
10000 JPY7,456.89000 BDT
15000 JPY11,185.33500 BDT
20000 JPY14,913.78000 BDT
25000 JPY18,642.22500 BDT
30000 JPY22,370.67000 BDT