1 nghìn Đô-la Barbados sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền BBD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
1.836,43 aed

Bds$1,000 BBD = د.إ1,836 AED

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BBD1.83643 AED
5 BBD9.18215 AED
10 BBD18.36430 AED
20 BBD36.72860 AED
50 BBD91.82150 AED
100 BBD183.64300 AED
250 BBD459.10750 AED
500 BBD918.21500 AED
1000 BBD1,836.43000 AED
2000 BBD3,672.86000 AED
5000 BBD9,182.15000 AED
10000 BBD18,364.30000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Barbados
1 AED0.54454 BBD
5 AED2.72268 BBD
10 AED5.44536 BBD
20 AED10.89072 BBD
50 AED27.22680 BBD
100 AED54.45360 BBD
250 AED136.13400 BBD
500 AED272.26800 BBD
1000 AED544.53600 BBD
2000 AED1,089.07200 BBD
5000 AED2,722.68000 BBD
10000 AED5,445.36000 BBD