1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BAM sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
5.982,04 sek

KM1,000 BAM = kr5,982 SEK

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krona Thụy Điển
1 BAM5.98204 SEK
5 BAM29.91020 SEK
10 BAM59.82040 SEK
20 BAM119.64080 SEK
50 BAM299.10200 SEK
100 BAM598.20400 SEK
250 BAM1,495.51000 SEK
500 BAM2,991.02000 SEK
1000 BAM5,982.04000 SEK
2000 BAM11,964.08000 SEK
5000 BAM29,910.20000 SEK
10000 BAM59,820.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SEK0.16717 BAM
5 SEK0.83584 BAM
10 SEK1.67167 BAM
20 SEK3.34334 BAM
50 SEK8.35835 BAM
100 SEK16.71670 BAM
250 SEK41.79175 BAM
500 SEK83.58350 BAM
1000 SEK167.16700 BAM
2000 SEK334.33400 BAM
5000 SEK835.83500 BAM
10000 SEK1,671.67000 BAM