Đổi tiền BAM sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

1 bam
5,81 sek

KM1,000 BAM = kr5,805 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krona Thụy Điển
1 BAM5.80532 SEK
5 BAM29.02660 SEK
10 BAM58.05320 SEK
20 BAM116.10640 SEK
50 BAM290.26600 SEK
100 BAM580.53200 SEK
250 BAM1,451.33000 SEK
500 BAM2,902.66000 SEK
1000 BAM5,805.32000 SEK
2000 BAM11,610.64000 SEK
5000 BAM29,026.60000 SEK
10000 BAM58,053.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SEK0.17226 BAM
5 SEK0.86128 BAM
10 SEK1.72256 BAM
20 SEK3.44512 BAM
50 SEK8.61280 BAM
100 SEK17.22560 BAM
250 SEK43.06400 BAM
500 SEK86.12800 BAM
1000 SEK172.25600 BAM
2000 SEK344.51200 BAM
5000 SEK861.28000 BAM
10000 SEK1,722.56000 BAM