Manat Azerbaijan sang Franc CFP

Đổi tiền AZN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
65.514 xpf

man.1,000 AZN = ₣65,51 XPF

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Franc CFP
1 AZN65.51360 XPF
5 AZN327.56800 XPF
10 AZN655.13600 XPF
20 AZN1,310.27200 XPF
50 AZN3,275.68000 XPF
100 AZN6,551.36000 XPF
250 AZN16,378.40000 XPF
500 AZN32,756.80000 XPF
1000 AZN65,513.60000 XPF
2000 AZN131,027.20000 XPF
5000 AZN327,568.00000 XPF
10000 AZN655,136.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Azerbaijan
1 XPF0.01526 AZN
5 XPF0.07632 AZN
10 XPF0.15264 AZN
20 XPF0.30528 AZN
50 XPF0.76320 AZN
100 XPF1.52640 AZN
250 XPF3.81600 AZN
500 XPF7.63200 AZN
1000 XPF15.26400 AZN
2000 XPF30.52800 AZN
5000 XPF76.32000 AZN
10000 XPF152.64000 AZN