2.000 Franc CFP sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền XPF sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
30,51 azn

₣1,000 XPF = man.0,01526 AZN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Azerbaijan
1 XPF0.01526 AZN
5 XPF0.07628 AZN
10 XPF0.15256 AZN
20 XPF0.30512 AZN
50 XPF0.76281 AZN
100 XPF1.52562 AZN
250 XPF3.81405 AZN
500 XPF7.62810 AZN
1000 XPF15.25620 AZN
2000 XPF30.51240 AZN
5000 XPF76.28100 AZN
10000 XPF152.56200 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Franc CFP
1 AZN65.54730 XPF
5 AZN327.73650 XPF
10 AZN655.47300 XPF
20 AZN1,310.94600 XPF
50 AZN3,277.36500 XPF
100 AZN6,554.73000 XPF
250 AZN16,386.82500 XPF
500 AZN32,773.65000 XPF
1000 AZN65,547.30000 XPF
2000 AZN131,094.60000 XPF
5000 AZN327,736.50000 XPF
10000 AZN655,473.00000 XPF