250 Manat Azerbaijan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AZN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 azn
7.036,88 egp

man.1,000 AZN = E£28,15 EGP

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Bảng Ai Cập
1 AZN28.14750 EGP
5 AZN140.73750 EGP
10 AZN281.47500 EGP
20 AZN562.95000 EGP
50 AZN1,407.37500 EGP
100 AZN2,814.75000 EGP
250 AZN7,036.87500 EGP
500 AZN14,073.75000 EGP
1000 AZN28,147.50000 EGP
2000 AZN56,295.00000 EGP
5000 AZN140,737.50000 EGP
10000 AZN281,475.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Azerbaijan
1 EGP0.03553 AZN
5 EGP0.17764 AZN
10 EGP0.35527 AZN
20 EGP0.71054 AZN
50 EGP1.77636 AZN
100 EGP3.55271 AZN
250 EGP8.88178 AZN
500 EGP17.76355 AZN
1000 EGP35.52710 AZN
2000 EGP71.05420 AZN
5000 EGP177.63550 AZN
10000 EGP355.27100 AZN