10 Florin Aruba sang Dinar Tunisia

Đổi tiền AWG sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
17,582 tnd

ƒ1,000 AWG = DT1,758 TND

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Tunisia
1 AWG1.75821 TND
5 AWG8.79105 TND
10 AWG17.58210 TND
20 AWG35.16420 TND
50 AWG87.91050 TND
100 AWG175.82100 TND
250 AWG439.55250 TND
500 AWG879.10500 TND
1000 AWG1,758.21000 TND
2000 AWG3,516.42000 TND
5000 AWG8,791.05000 TND
10000 AWG17,582.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Florin Aruba
1 TND0.56876 AWG
5 TND2.84380 AWG
10 TND5.68760 AWG
20 TND11.37520 AWG
50 TND28.43800 AWG
100 TND56.87600 AWG
250 TND142.19000 AWG
500 TND284.38000 AWG
1000 TND568.76000 AWG
2000 TND1,137.52000 AWG
5000 TND2,843.80000 AWG
10000 TND5,687.60000 AWG