20 Dinar Tunisia sang Florin Aruba

Đổi tiền TND sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
11,39 awg

DT1,000 TND = ƒ0,5696 AWG

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Florin Aruba
1 TND0.56962 AWG
5 TND2.84810 AWG
10 TND5.69619 AWG
20 TND11.39238 AWG
50 TND28.48095 AWG
100 TND56.96190 AWG
250 TND142.40475 AWG
500 TND284.80950 AWG
1000 TND569.61900 AWG
2000 TND1,139.23800 AWG
5000 TND2,848.09500 AWG
10000 TND5,696.19000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Tunisia
1 AWG1.75556 TND
5 AWG8.77780 TND
10 AWG17.55560 TND
20 AWG35.11120 TND
50 AWG87.77800 TND
100 AWG175.55600 TND
250 AWG438.89000 TND
500 AWG877.78000 TND
1000 AWG1,755.56000 TND
2000 AWG3,511.12000 TND
5000 AWG8,777.80000 TND
10000 AWG17,555.60000 TND