Florin Aruba sang Đô-la Brunei

Đổi tiền AWG sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
757,63 bnd

ƒ1,000 AWG = B$0,7576 BND

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Brunei
1 AWG0.75763 BND
5 AWG3.78813 BND
10 AWG7.57626 BND
20 AWG15.15252 BND
50 AWG37.88130 BND
100 AWG75.76260 BND
250 AWG189.40650 BND
500 AWG378.81300 BND
1000 AWG757.62600 BND
2000 AWG1,515.25200 BND
5000 AWG3,788.13000 BND
10000 AWG7,576.26000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Florin Aruba
1 BND1.31991 AWG
5 BND6.59955 AWG
10 BND13.19910 AWG
20 BND26.39820 AWG
50 BND65.99550 AWG
100 BND131.99100 AWG
250 BND329.97750 AWG
500 BND659.95500 AWG
1000 BND1,319.91000 AWG
2000 BND2,639.82000 AWG
5000 BND6,599.55000 AWG
10000 BND13,199.10000 AWG