5 Florin Aruba sang Đô-la Brunei

Đổi tiền AWG sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
3,81 bnd

ƒ1,000 AWG = B$0,7613 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Brunei
1 AWG0.76131 BND
5 AWG3.80657 BND
10 AWG7.61313 BND
20 AWG15.22626 BND
50 AWG38.06565 BND
100 AWG76.13130 BND
250 AWG190.32825 BND
500 AWG380.65650 BND
1000 AWG761.31300 BND
2000 AWG1,522.62600 BND
5000 AWG3,806.56500 BND
10000 AWG7,613.13000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Florin Aruba
1 BND1.31352 AWG
5 BND6.56760 AWG
10 BND13.13520 AWG
20 BND26.27040 AWG
50 BND65.67600 AWG
100 BND131.35200 AWG
250 BND328.38000 AWG
500 BND656.76000 AWG
1000 BND1,313.52000 AWG
2000 BND2,627.04000 AWG
5000 BND6,567.60000 AWG
10000 BND13,135.20000 AWG