1 Đô-la Úc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền AUD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
15709 vnd

1.00000 AUD = 15708.80000 VND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:52 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi AUD sang VND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD15708.80000 VND
5 AUD78544.00000 VND
10 AUD157088.00000 VND
20 AUD314176.00000 VND
50 AUD785440.00000 VND
100 AUD1570880.00000 VND
250 AUD3927200.00000 VND
500 AUD7854400.00000 VND
1000 AUD15708800.00000 VND
2000 AUD31417600.00000 VND
5000 AUD78544000.00000 VND
10000 AUD157088000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1 VND0.00006 AUD
5 VND0.00032 AUD
10 VND0.00064 AUD
20 VND0.00127 AUD
50 VND0.00318 AUD
100 VND0.00637 AUD
250 VND0.01591 AUD
500 VND0.03183 AUD
1000 VND0.06366 AUD
2000 VND0.12732 AUD
5000 VND0.31829 AUD
10000 VND0.63659 AUD