Đổi tiền VND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc

10.000 vnd
0,58 aud

₫1,000 VND = A$0,00005843 AUD

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1000 VND0.05843 AUD
2000 VND0.11687 AUD
5000 VND0.29217 AUD
10000 VND0.58434 AUD
20000 VND1.16867 AUD
50000 VND2.92168 AUD
100000 VND5.84336 AUD
200000 VND11.68672 AUD
500000 VND29.21680 AUD
1000000 VND58.43360 AUD
2000000 VND116.86720 AUD
5000000 VND292.16800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD17,113.50000 VND
5 AUD85,567.50000 VND
10 AUD171,135.00000 VND
20 AUD342,270.00000 VND
50 AUD855,675.00000 VND
100 AUD1,711,350.00000 VND
250 AUD4,278,375.00000 VND
500 AUD8,556,750.00000 VND
1000 AUD17,113,500.00000 VND
2000 AUD34,227,000.00000 VND
5000 AUD85,567,500.00000 VND
10000 AUD171,135,000.00000 VND