2.000 Đô-la Úc sang currency-names.VES

Đổi tiền AUD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
47.758,40 ves

A$1,000 AUD = Bs.23,88 VES

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / currency.VES
1 AUD23.87920 VES
5 AUD119.39600 VES
10 AUD238.79200 VES
20 AUD477.58400 VES
50 AUD1,193.96000 VES
100 AUD2,387.92000 VES
250 AUD5,969.80000 VES
500 AUD11,939.60000 VES
1000 AUD23,879.20000 VES
2000 AUD47,758.40000 VES
5000 AUD119,396.00000 VES
10000 AUD238,792.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Úc
1 VES0.04188 AUD
5 VES0.20939 AUD
10 VES0.41877 AUD
20 VES0.83755 AUD
50 VES2.09387 AUD
100 VES4.18774 AUD
250 VES10.46935 AUD
500 VES20.93870 AUD
1000 VES41.87740 AUD
2000 VES83.75480 AUD
5000 VES209.38700 AUD
10000 VES418.77400 AUD