5.000 currency-names.VES sang Đô-la Úc

Đổi tiền VES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
210,66 aud

Bs.1,000 VES = A$0,04213 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Úc
1 VES0.04213 AUD
5 VES0.21066 AUD
10 VES0.42133 AUD
20 VES0.84265 AUD
50 VES2.10663 AUD
100 VES4.21326 AUD
250 VES10.53315 AUD
500 VES21.06630 AUD
1000 VES42.13260 AUD
2000 VES84.26520 AUD
5000 VES210.66300 AUD
10000 VES421.32600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / currency.VES
1 AUD23.73460 VES
5 AUD118.67300 VES
10 AUD237.34600 VES
20 AUD474.69200 VES
50 AUD1,186.73000 VES
100 AUD2,373.46000 VES
250 AUD5,933.65000 VES
500 AUD11,867.30000 VES
1000 AUD23,734.60000 VES
2000 AUD47,469.20000 VES
5000 AUD118,673.00000 VES
10000 AUD237,346.00000 VES