Đổi tiền VES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.VES sang Đô-la Úc

1 ves
0,04 aud

Bs.1,000 VES = A$0,04076 AUD

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Úc
1 VES0.04076 AUD
5 VES0.20382 AUD
10 VES0.40764 AUD
20 VES0.81527 AUD
50 VES2.03818 AUD
100 VES4.07636 AUD
250 VES10.19090 AUD
500 VES20.38180 AUD
1000 VES40.76360 AUD
2000 VES81.52720 AUD
5000 VES203.81800 AUD
10000 VES407.63600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / currency.VES
1 AUD24.53170 VES
5 AUD122.65850 VES
10 AUD245.31700 VES
20 AUD490.63400 VES
50 AUD1,226.58500 VES
100 AUD2,453.17000 VES
250 AUD6,132.92500 VES
500 AUD12,265.85000 VES
1000 AUD24,531.70000 VES
2000 AUD49,063.40000 VES
5000 AUD122,658.50000 VES
10000 AUD245,317.00000 VES