1 nghìn Đô-la Úc sang currency-names.VES

Đổi tiền AUD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
24.537,20 ves

A$1,000 AUD = Bs.24,54 VES

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / currency.VES
1 AUD24.53720 VES
5 AUD122.68600 VES
10 AUD245.37200 VES
20 AUD490.74400 VES
50 AUD1,226.86000 VES
100 AUD2,453.72000 VES
250 AUD6,134.30000 VES
500 AUD12,268.60000 VES
1000 AUD24,537.20000 VES
2000 AUD49,074.40000 VES
5000 AUD122,686.00000 VES
10000 AUD245,372.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Úc
1 VES0.04075 AUD
5 VES0.20377 AUD
10 VES0.40755 AUD
20 VES0.81509 AUD
50 VES2.03773 AUD
100 VES4.07545 AUD
250 VES10.18863 AUD
500 VES20.37725 AUD
1000 VES40.75450 AUD
2000 VES81.50900 AUD
5000 VES203.77250 AUD
10000 VES407.54500 AUD