1 Đô-la Úc sang Franc Rwanda

Đổi tiền AUD sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
837 rwf

1,000 AUD = 836,5 RWF

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Rwanda
1 AUD836.53100 RWF
5 AUD4,182.65500 RWF
10 AUD8,365.31000 RWF
20 AUD16,730.62000 RWF
50 AUD41,826.55000 RWF
100 AUD83,653.10000 RWF
250 AUD209,132.75000 RWF
500 AUD418,265.50000 RWF
1000 AUD836,531.00000 RWF
2000 AUD1,673,062.00000 RWF
5000 AUD4,182,655.00000 RWF
10000 AUD8,365,310.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Úc
1 RWF0.00120 AUD
5 RWF0.00598 AUD
10 RWF0.01195 AUD
20 RWF0.02391 AUD
50 RWF0.05977 AUD
100 RWF0.11954 AUD
250 RWF0.29885 AUD
500 RWF0.59771 AUD
1000 RWF1.19541 AUD
2000 RWF2.39082 AUD
5000 RWF5.97705 AUD
10000 RWF11.95410 AUD