Đổi tiền RWF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Rwanda sang Đô-la Úc

10 rwf
0.01 aud

R₣1.000 RWF = A$0.001132 AUD

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Úc
1 RWF0.00113 AUD
5 RWF0.00566 AUD
10 RWF0.01132 AUD
20 RWF0.02264 AUD
50 RWF0.05660 AUD
100 RWF0.11319 AUD
250 RWF0.28298 AUD
500 RWF0.56597 AUD
1000 RWF1.13194 AUD
2000 RWF2.26388 AUD
5000 RWF5.65970 AUD
10000 RWF11.31940 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Rwanda
1 AUD883.43500 RWF
5 AUD4417.17500 RWF
10 AUD8834.35000 RWF
20 AUD17668.70000 RWF
50 AUD44171.75000 RWF
100 AUD88343.50000 RWF
250 AUD220858.75000 RWF
500 AUD441717.50000 RWF
1000 AUD883435.00000 RWF
2000 AUD1766870.00000 RWF
5000 AUD4417175.00000 RWF
10000 AUD8834350.00000 RWF